Chọn tên cho con gái luôn là một trong những quyết định quan trọng nhất của các bậc phụ huynh. Nếu bạn đang tìm kiếm một cái tên vừa hay, vừa dễ đọc, dễ nhớ lại mang ý nghĩa tích cực, tốt đẹp, thì danh sách 200+ tên tiếng Trung cho con gái dưới đây sẽ là lựa chọn tuyệt vời. Những cái tên này không chỉ thể hiện sự duyên dáng, xinh đẹp mà còn mang đến những ước nguyện tốt lành cho bé yêu trong suốt cuộc đời.
Gợi ý cách đặt tên cho con gái tiếng Trung hay, ý nghĩa
Tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa trân bảo quý giá
Dưới đây là những cái tên con gái tiếng Trung mang ý nghĩa quý giá, trân quý mà ba mẹ có thể tham khảo:
Tên | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Tiểu Ngọc | 小玉 (Xiǎo Yù) | Con là viên ngọc bé nhỏ của gia đình |
Mộng Dao | 梦瑶 (Mèng Yáo) | Có nghĩa là viên ngọc trong mơ |
Giai Kỳ | 佳琦 (Jiā Qí) | Giai là đẹp. Giai Kỳ nghĩa là viên ngọc đẹp, quý hiếm |
Diễm Lâm | 艳琳 (Yàn Lín) | Có nghĩa là một loại ngọc trân quý |
Châu Anh | 珠瑛 (Zhū Yīng) | Một viên ngọc sáng, sang trọng |
Châu Hoa | 珠花 (Zhū Huā) | Một vẻ đẹp giản dị nhưng lại cực kỳ quý phái |
Kha Nguyệt | 珂玥 (Kē Yuè) | Chỉ sự quý hiếm, mang nhiều nghĩa giai thoại |
Nhã Lâm | 雅琳 (Yǎ Lín) | Một nét đẹp trang nhã, dung dị như bảo ngọc |
Tiệp Trân | 婕珍 (Jié Zhēn) | Thể hiện sự quý giá, quyền quý |
Tĩnh Tuyền | 静璇 (Jìng Xuán) | Mang hàm nghĩa người con gái trầm tĩnh, thông minh |
TOP những tên con gái tiếng Trung với nghĩa trân bảo, quý giá (Nguồn: Huggies)
Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang
Bên cạnh đó, bố mẹ có thể tham khảo các tên gọi tiếng Trung khác cho con gái với ý nghĩa chỉ bé gái xinh đẹp, đoan trang, đầy sức sống:
Tên | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Diễm Tinh | 艳晶 (Yàn Jīng) | Người con gái xinh đẹp tự ánh dương |
Giai Ý | 佳懿 (Jiā Yì) | Chỉ người đức hạnh, hiền hòa |
Hân Nghiêng | 欣妍 (Xīn Yán) | Mang nghĩa luôn vui vẻ, xinh xắn |
Mạn Nhu | 曼柔 (Mán Róu) | Chỉ người con gái dịu dàng, uyển chuyển và ôn nhu |
Mộng Đình | 梦婷 (Méng Tíng) | Một nàng công chúa xinh đẹp và thơ mộng |
Ngôn Diễm | 言艳 (Yán Yàn) | Người đoan trang, diễm lệ xuất chúng |
Nhã Tịnh | 雅静 (Yǎ Jìng) | Chỉ người con gái nhã nhặn, trầm tĩnh, ôn hòa |
Thư Nhiễm | 舒苒 (Shū Rǎn) | Nét đẹp thuần khiết, ngây thơ như hoa cỏ |
Tịnh Thi | 舒苒 (Shū Rǎn) | Nghĩa là vừa xinh đẹp vừa tài hoa |
Mộng Khiết | 梦洁 (Méng Jié) | Cô gái nhiều mơ mộng với tâm hồn thuần khiết |
Tên tiếng Trung cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp, đoan trang (Nguồn: Huggies)
Tên con gái tiếng Trung lấy ý tưởng từ người nổi tiếng
Bố mẹ có thể tham khảo thêm ý tưởng từ sao Hoa ngữ, tuy nhiên, chọn tên cho con phải cân nhắc kỹ lưỡng và không nên chọn tên chỉ vì người nổi tiếng mà quên đi ý nghĩa và phong thủy của tên. Dưới đây là một số tên riêng của người nổi tiếng mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Lưu Diệc Phi | 刘诗诗 | "Lưu" (刘) là họ mang ý nghĩa là "người cưu mang, bảo vệ"; "Diệc Phi" (诗诗) có thể hiểu là "văn thơ" hay "người mang lại sự thanh lịch, tinh tế". |
Dương Tử | 杨紫 | "Dương" (杨) là họ thường ám chỉ sự cường tráng, mạnh mẽ; "Tử" (紫) có thể dịch là "màu tím" hoặc có ý nghĩa là "quý phái, lịch lãm". |
Chương Tử Di | 章子怡 | "Chương" (章) là họ; "Tử Di" (子怡) mang ý nghĩa của "niềm vui và hạnh phúc". |
Châu Tấn | 周迅 | "Châu" (周) là họ; "Tấn" (迅) có ý nghĩa là "nhanh chóng, nhanh nhẹn". |
Cúc Tịnh Y | 菊晴 鞠婧祎 | "Cúc" (菊) ám chỉ hoa cúc; "Tịnh Y" (晴) có nghĩa là "trời quang, nắng đẹp". |
Vương Ngữ Yên | 王语嫣 | "Vương" (王) là họ ám chỉ sự quyền lực; "Ngữ Yên" (语嫣) có thể hiểu là "ngôn ngữ của sự duyên dáng". |
Cao Viên Viên | 高圆圆 | "Cao" (高) có nghĩa là "cao, tối thượng"; "Viên Viên" (圆圆) mang ý nghĩa của "vòng tròn, hoàn thiện, đầy đủ". |
Triệu Lệ Dĩnh | 赵丽颖 | "Triệu" (赵) là họ; "Lệ Dĩnh" (丽颖) có thể hiểu là "vẻ đẹp duyên dáng và thông minh". |
Trần Kiều Ân | 陈乔恩 | "Trần" (陈) ám chỉ sự bình dân, phổ thông; "Kiều Ân" (乔恩) có thể hiểu là "tính cách hiền hòa, duyên dáng". |
Ngô Thanh Vân | 吴秀波 | "Ngô" (吴) thường liên quan đến sự thông thái, uyên bác; "Thanh Vân" (秀波) có thể hiểu là "dòng nước thanh khiết và duyên dáng". |
Triệu Lộ Tư | 赵露思 | "Triệu" (赵) là họ; "Lộ Tư" (露思) có thể hiểu là "tư duy minh mẫn và sâu sắc". |
Châu Đông Vũ | 周冬雨 | "Châu" (周) là họ; "Đông Vũ" (冬雨) mang ý nghĩa của "mưa đông". |
Tên tiếng Trung cho nữ mang ý nghĩa thông minh, lanh lợi
Các tên tiếng Trung hay cho nữ với ý nghĩa thông minh, lanh lợi thường gắn liền với sự tinh tế và sáng suốt. Những cái tên này không chỉ thu hút sự chú ý của nhiều bậc phụ huynh mà còn thể hiện kỳ vọng về một tương lai tươi sáng cho con gái. Dưới đây là một số tên tiếng Trung cho bé gái mang ý nghĩa thông minh và lanh lợi mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Vũ Đình | 雨婷 | Tên này biểu trưng cho trí tuệ và sự sáng suốt, thể hiện sự thông minh và tinh tế của bé. |
Hiểu Khê | 曉溪 | Tên này kết hợp từ "hiểu" (biết) và "khê" (dòng suối), tượng trưng cho sự thông minh và hiểu biết sâu rộng. |
Giai Tuệ | 佳慧 | Mang ý nghĩa tài năng và thông minh, tên này thể hiện sự lanh lợi và sáng dạ. |
Tâm Di | 心妤 | Tên này có nghĩa là "tâm hồn tinh tế", thể hiện sự nhạy bén và hiểu biết sâu sắc. |
Diệu Linh | 妙灵 | Tên này mang ý nghĩa "khéo léo và linh hoạt", thể hiện sự thông minh và sự nhanh nhẹn. |
Ngọc Bảo | 玉宝 | Ý nghĩa là "ngọc quý", biểu tượng cho sự quý giá và thông minh của bé. |
Tên con gái tiếng trung thông minh, lanh lợi (Nguồn: Huggies)
Tên tiếng Trung hay cho nữ theo ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ
Ngoài sự lạnh lùng, nhiều bậc cha mẹ cũng chọn những tên tiếng Trung đẹp cho con gái với ý nghĩa kiên cường và mạnh mẽ, phản ánh mong muốn về một tương lai tự lập và vững vàng. Dưới đây là một số gợi ý về tên tiếng Trung thể hiện sự mạnh mẽ và sự kiên cường:
Tên | Hán tự | Ý nghĩa |
---|---|---|
Phượng Vũ | 凤雨 | Mang ý nghĩa sự kiên cường và sáng sủa, gợi lên hình ảnh mặt trời tỏa sáng sau cơn mưa. |
Phương Thảo | 芳草 | Tên này thể hiện sự kiên định và tươi mới, như loài cây thảo luôn vươn mình trong tự nhiên. |
Đan Vy | 丹薇 | Tên này thể hiện sự độc lập và kiên cường, như bông hoa Đan Vy nở rộ một mình giữa thiên nhiên. |
Thủy Linh | 水泠 | Nghĩa là sự mạnh mẽ và linh hoạt, giống như dòng nước chảy qua những khu rừng rậm. |
Anh Thư | 英舒 | Mang ý nghĩa kiên cường và xuất sắc, đồng thời thể hiện tài năng và nỗ lực không ngừng. |
Tên con gái tiếng trung kiên cường, mạnh mẽ (Nguồn: Huggies)
Gợi ý tên tiếng Trung cho con gái theo bảng chữ cái
Tên tiếng Trung cho nữ theo bảng chữ cái hay, ý nghĩa (Nguồn: Huggies)
Chữ A
- Ánh Dương - Míng Yuán (明阳): Sự rực rỡ như ánh mặt trời
- Anh Đào - Yīng Táo (樱桃): Vẻ đẹp và quý phái như hoa anh đào
- Ân Tĩnh - Ān Jìng (安静): Bình yên và thanh thản
- Ái Dung - Ài Róng (爱融): Tình yêu sẽ tan chảy trái tim
- An Bình - Ān Píng (安平): Bình yên và an toàn
Chữ B
- Bảo Yến - Bǎo Yuàn (宝愿): Nguyện vọng quý báu
- Bích Liên - Yuè Lián (月莲): Tượng trưng cho sự tinh khiết và thanh tao
- Bình Minh - Píng Míng (平明): Ánh sáng rạng ngời
- Bạch Ngọc - Bái Yù (白玉): Ngọc trắng, quý phái
- Băng Tuyết - Bīng Xuě (冰雪): Tinh khiết như tuyết
Chữ C
- Chi Mai - Qí Méi (奇美): Vẻ đẹp kỳ diệu
- Cẩm Linh - Jìng Líng (精灵): Linh hồn tinh khiết và duyên dáng
- Cát Tường - Máo Tóng (茂桐): Sự mạnh mẽ và trường tồn
- Cát Tiên - Máo Qiān (茂虔): Sự kiên cường và kiên nhẫn
- Chu Nhan - Zhū Rén (竹人): Duyên dáng và thanh khiết như trúc
Chữ D
- Diệu An - Dié Ān (妙安): Sự diệu kỳ và an lành
- Diệp Hồng - Xié Hóng (燮红): Màu hồng rực rỡ và thanh tao
- Diệp Linh - Xié Líng (燮玲): Linh hoạt và duyên dáng
- Duy Anh - Dù Yīng (独映): Sự duyên dáng và nổi bật
- Duyên Nghi - Yuán Yì (缘意): Ý nghĩa về duyên phận và ý chí
Chữ G
- Gia Hân - Jia Han (佳寒): Vẻ đẹp trong sự giản dị
- Giai Hân - Jie Han (皆寒): Tất cả đều mát lạnh và dịu dàng
- Giai Vi - Jie Wei (皆蔚): Vẻ đẹp tỏa sáng và thanh khiết
- Giai Nhan - Jie Ren (皆仁): Tất cả đều tốt lành và nhân ái
- Giai Quy - Jie Gui (皆贵): Vẻ quý phái và tôn quý
Chữ H
- Hiểu Lan - Xiào Lán (晓兰): Vẻ đẹp rạng ngời như hoa lan
- Huyền Diệu - Xuán Míng (玄瞑): Sự kỳ diệu và tối tăm
- Huyền Linh - Xuán Líng (玄灵): Tinh thần và tâm hồn sâu sắc
- Hoa Lệ - Huā Lè (花泪): Vẻ đẹp tươi sáng như hoa lệ
- Hương Giang - Xiang Jiāng (香江): Sự ngọt ngào như sông Hương
Chữ K
- Khánh Huyền - Qīng Xuán (晴玄): Sự rạng ngời và bí ẩn
- Kim Ngọc - Jīn Yù (金玉): Vàng bạc quý giá
- Kiều Nương - Qiáo Niáng (巧娘): Sự thông minh và duyên dáng
- Khánh Linh - Jīng Líng (精灵): Linh thiêng và tinh tế
- Kim Anh - Jīn Yīng (金莹): Sự rạng rỡ và tinh tế
Chữ L
- Lan Anh - Lán Yīng (兰莹): Sự thanh khiết và rạng rỡ như hoa lan
- Linh Chi - Líng Zhī (灵芝): Vẻ đẹp thanh lịch và quý phái
- Lâm Tuyền - Lín Quán (淋泉): Vẻ đẹp mềm mại như dòng suối
- Lý Nhược - Lì Ruò (丽若): Sự duyên dáng và thanh tao
- Linh Đan - Líng Dàn (玲丹): Vẻ đẹp tinh khôi và quý phái
Chữ M
- Mai Anh - Méi Yīng (美莹): Sự quyến rũ và tinh tế
- Minh Châu - Míng Zhōu (明珠): Viên ngọc rực rỡ như ánh sao
- Mộng Huyền - Mèng Xuán (梦玄): Bí ẩn và ảo mộng
- Mai Lan - Méi Lán (美兰): Sự quý phái và thanh khiết như hoa lan
- Mỹ Dung - Měi Róng (美融): Sự quyến rũ và hấp dẫn
Chữ N
- Ngọc Ái - Yù Ài (玉爱): Tình yêu quý giá như ngọc
- Ngọc Dung - Yù Róng (玉融): Vẻ quý phái và duyên dáng
- Nguyệt Quế - Yuè Guì (月桂): Vẻ đẹp như cây quế
- Nguyệt Nhi - Yuè Nǚ (月女): Vẻ đẹp tinh tế và tuyệt vời
- Ngọc Anh - Yù Yīng (玉莹): Sự quý phái và rạng ngời như ngọc
Chữ P
- Phương Chi - Fāng Qí (芳奇): Vẻ đẹp duyên dáng và kỳ diệu
- Phương Hằng - Fāng Héng (芳恒): Sự vĩnh cửu và quyền lực
- Phương Nguyệt - Fāng Yuè (芳月): Vẻ đẹp như ánh trăng thanh khiết
- Phượng Liên - Fèng Lián (凤莲): Vẻ đẹp mỹ lệ và kiêu sa
- Phương Linh - Fāng Líng (芳灵): Sự duyên dáng và linh thiêng
Chữ Q
- Quỳnh Chi - Qiū Qí (秋岐): Vẻ đẹp thanh khiết và độc đáo như mùa thu
- Quỳnh Hoa - Qiū Huā (秋华): Vẻ đẹp thanh lịch và quý phái như hoa quỳnh
- Quỳnh Lan - Qiū Lán (秋兰): Sự quý phái và tinh khiết như hoa quỳnh
- Quỳnh Mai - Qiū Méi (秋梅): Vẻ đẹp thanh khiết và kiêu hãnh như hoa mai
- Quỳnh Nga - Qiū Nà (秋娜): Vẻ đẹp thanh thoát và duyên dáng
Chữ S
- Song Ngọc - Shuāng Yù (双玉): Sự quý giá như cặp ngọc
- Sương Mai - Sōng Méi (松梅): Vẻ đẹp tinh khôi như hoa mai
- Sơn Tuyền - Shān Quán (山泉): Sự thanh tao và duyên dáng như dòng suối núi
- Sương Quỳnh - Sōng Qiū (松秋): Vẻ đẹp thanh khiết và trường tồn
- Sơn Hà - Shān Hà (山河): Vẻ đẹp tự nhiên như núi non
Chữ T
- Thanh Hà - Qīng Hà (青河): Sự thanh khiết và mạnh mẽ như dòng sông xanh
- Thanh Mai - Qīng Méi (青梅): Vẻ đẹp tươi mới và thanh khiết
- Thanh Ngọc - Qīng Yù (青玉): Vẻ đẹp quý phái và thanh lịch như ngọc
- Thanh Thảo - Qīng Cǎo (青草): Sự tươi mới và sống động như cỏ cây
- Thanh Tâm - Qīng Xīn (青心): Sự trong sáng và thuần khiết
Chữ V
- Vân Anh - Yún Yīng (云莹): Sự tinh khiết và thanh lịch như mây trong trời
- Vân Hà - Yún Hà (云河): Vẻ đẹp mộc mạc như dòng sông mây
- Vân Mai - Yún Méi (云梅): Vẻ đẹp thanh khiết như hoa mai mây
- Vân Quế - Yún Guì (云桂): Sự thanh khiết và tuyệt vời như cây quế mây
- Vân Sương - Yún Sōng (云松): Vẻ đẹp tự nhiên và tinh tế như cây thông mây
Đặt tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh
Mệnh Kim
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Dạ | Ý chỉ buổi tối, ban đêm. Dành cho những bé xinh vào buổi tối. |
Quỳnh | Chỉ một loài hoa, ý mong ước con gái sẽ luôn xinh đẹp. |
Hân | Hân trong hân hoan, chỉ niềm vui, hạnh phúc. |
Mỹ | Ý nói người con gái xinh đẹp mỹ miều. |
Xuyến | Chỉ vẻ đẹp đơn giản, mộc mạc như một loài hoa dại. |
Tâm | Một tâm hồn đẹp, nhân hậu. |
Vân | Chỉ người con gái nhẹ nhàng, đằm thắm. |
Trang | Ý nghĩa đài trang, phú quý, xinh đẹp trang nhã. |
Mệnh Thủy
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
An | Mong con sẽ có một cuộc đời bình an. |
Giao | Chỉ người con gái bình dị, đơn giản. |
Uyên | Nói rằng bé lớn lên sẽ thông minh, duyên dáng. |
Nga | Chỉ người con gái xinh đẹp, thước tha. |
Hà | Nghĩa là sông. Ý muốn con gái sẽ có sức sống mãnh liệt, dồi dào. |
Trinh | Chỉ người con gái trong sáng. |
Tiên | Mong muốn con gái sẽ có một tương lai tốt đẹp. |
Loan | Mang ý nghĩa trân quý, phẩm chất vương giả. |
Mệnh Mộc
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Chi | Nghĩa là cỏ cây, hồn nhiên, ngây thơ. |
Đào | Ý chỉ người con gái mạnh mẽ, không bao giờ chùn bước. |
Hạnh | Chỉ người con gái đức hạnh, phẩm chất tốt. |
Huệ | Xinh đẹp như hoa huệ. |
Mai | Mang nghĩa tuyệt diệu, tượng trưng cho sự tươi mới. |
Thảo | Con gái lớn lên luôn thảo hiền, tốt bụng. |
Tiêu | Nghĩa là bé nhỏ, xinh xắn ai cũng muốn bảo bọc. |
Trà | Mang nghĩa thanh tao, nhã nhặn. |
Mệnh Hỏa
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Cẩm | Gấm vóc, cao sang, quyền quý. |
Ánh | Xinh đẹp, lấp lánh. |
Đan | Gần gũi, thân thiện, được nhiều người yêu quý. |
Hạ | Mùa hạ đẹp. |
Linh | Chiếc chuông bé nhỏ, xinh xắn. |
Ly | Xinh đẹp như hoa Lyly, gặp nhiều may mắn. |
Nhiên | Nhẹ nhàng, thư thái, hồn nhiên. |
Vi | Cô gái bé nhỏ. |
Mệnh Thổ
Tên | Ý nghĩa |
---|---|
Diệu | Con là điều tuyệt diệu của bố mẹ. |
Anh | Mong con sẽ thông minh, sáng dạ. |
Bích | Đẹp như ngọc bích. |
Châu | Con là châu báu, ngọc ngà của gia đình. |
Diệp | Chỉ người con gái thuộc gia đình danh giá. |
Ngọc | Viên ngọc vô giá, xinh đẹp, cao sang. |
Tên tiếng Trung cho con gái theo mệnh (Nguồn: Huggies)
Lưu ý khi đặt tên tiếng Trung cho con gái
Khi đặt tên tiếng Hoa cho bé gái, ba mẹ cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Mỗi âm tiết trong tên tiếng Hán đều có ý nghĩa riêng, và cách kết hợp chúng tạo nên một hình ảnh đẹp và sâu sắc. Ba mẹ nên cân nhắc cách phát âm của tên để đảm bảo nó nghe dễ chịu và nhẹ nhàng.
- Chọn những cái tên có ý nghĩa tích cực, phản ánh mong muốn và thể hiện ước vọng cho bé có một cuộc sống hạnh phúc và tương lai tốt đẹp.
- Nên tránh chọn những cái tên quá dài (trên 4 ký tự) vì sẽ khó đọc và dễ gây lúng túng.
- Lựa chọn những cái tên khi đọc lên phải thuận tai và thuần Việt, giúp tên dễ dàng được nhớ và sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Trên đây là TOP những tên tiếng Trung hay cho nữ mà bạn có thể lưu lại để dành đặt tên cho bé nhà mình. Hãy chọn cho con một cái tên ý nghĩa gắn liền với mong ước của bố mẹ hoặc những cột mốc quan trọng trong đời, để con có một tương lai tốt đẹp.