Ý nghĩa tên Duy & 50+ tên đệm hợp phong thủy, tài lộc

Tên Duy mang nhiều tầng ý nghĩa sâu sắc như thông minh, kiên định, và duy nhất, thể hiện mong muốn về một cuộc sống viên mãn và trí tuệ. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa phong thủy của tên Duy và gợi ý hơn 50 tên đệm hay, phù hợp với vận mệnh và tài lộc của bé.

 

Bảng chấm điểm sơ bộ tên Duy

Tiêu chí Điểm (Thang 10) Đánh giá nhanh
Dễ đọc, dễ nhớ 9.5 Ngắn gọn, âm tiết rõ ràng, cực kỳ phổ biến và dễ nhớ.
Tính cách (dự đoán) 8.5 Gợi ý tính cách thông minh, sâu sắc, kiên định, có phần nội tâm.
Phù hợp xu hướng hiện nay 8.0 Là tên kinh điển, không "hot trend" nhưng luôn hợp thời.
Ý nghĩa văn hóa 9.0 Mang nhiều ý nghĩa tích cực được coi trọng trong văn hóa Việt.
Tổng điểm  8.75 / 10 Một cái tên rất hay và đáng cân nhắc!

Lưu ý: Việc chấm điểm chỉ mang tính tương đối.

1. Ý nghĩa tên Duy

Nhìn chung, tên "Duy" thường được hiểu với các nét nghĩa chính là suy nghĩ, duy trì, duy nhất. Nó không chỉ đơn thuần là một danh xưng mà còn ẩn chứa những mong muốn về trí tuệ, sự bền bỉ và nét độc đáo của người mang tên. Để hiểu cặn kẽ hơn, chúng ta cần đi sâu vào gốc Hán Việt của nó.

1.1 Ý nghĩa tên Duy theo Hán Việt

Tên "Duy" trong tiếng Việt có thể tương ứng với một số chữ Hán, nhưng phổ biến và mang nhiều hàm nghĩa tích cực nhất là hai chữ: 维 (Duy/Wéi) và 惟 (Duy/Wéi).

Chữ 维 (Duy):

  • Nghĩa gốc: Dùng dây để buộc, cột lại với nhau.
  • Nghĩa mở rộng:
    • Gìn giữ, duy trì, bảo tồn: Đây là nét nghĩa rất quan trọng, thể hiện mong muốn con người có thể giữ gìn những giá trị tốt đẹp, những mối quan hệ bền chặt, duy trì sự ổn định, kỷ cương. Giống như sợi dây níu giữ mọi thứ lại với nhau.
    • Suy nghĩ, suy xét : Liên quan đến sự tư duy, cân nhắc kỹ lưỡng trước khi hành động.

Chữ 惟 (Duy):

  • Nghĩa gốc: Suy nghĩ, nghĩ đến.
  • Nghĩa mở rộng:
  • Suy nghĩ, suy tư, lo nghĩ: Nhấn mạnh vào hoạt động trí óc, sự tư duy sâu sắc, khả năng phân tích, suy xét vấn đề.
  • Chỉ, chỉ có, duy nhất: Thể hiện sự độc nhất, đặc biệt, không có cái thứ hai. Mong muốn con là người đặc biệt, có cá tính riêng.

Khi cha mẹ đặt tên con là "Duy", đó không chỉ là một cái tên đơn thuần. Ẩn sâu trong đó là rất nhiều kỳ vọng và mong ước:

  • Mong con thông minh, có tư duy sâu sắc: Biết suy nghĩ chín chắn, nhìn nhận vấn đề đa chiều, có khả năng phân tích và giải quyết vấn đề.
  • Mong con biết gìn giữ những giá trị tốt đẹp: Giữ gìn truyền thống gia đình, đạo đức xã hội, duy trì các mối quan hệ tốt đẹp, sống có kỷ cương, nguyên tắc.
  • Mong con là người độc đáo, duy nhất: Có cá tính riêng, không hòa lẫn vào đám đông, tạo được dấu ấn cá nhân.
  • Mong con có sự kiên định, bền bỉ: Có khả năng duy trì nỗ lực, theo đuổi mục tiêu đến cùng.

Như vậy, tên "Duy" không chỉ là một cái tên đẹp về âm thanh mà còn rất giàu ý nghĩa, vẽ nên hình ảnh một con người có trí tuệ, có chiều sâu, biết suy nghĩ, sống có nguyên tắc, kiên định và mang một nét riêng biệt.

Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp 100+ tên Hán Việt cho bé trai ý nghĩa và độc đáo

1.2 Ý nghĩa tên Duy theo phong thủy 

Phân tích tên theo phong thủy ngũ hành là một lĩnh vực phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp của nhiều yếu tố như giờ, ngày, tháng, năm sinh đầy đủ (Bát Tự - Tứ Trụ) để có cái nhìn chính xác. 

Bảng ngũ hành nạp âm theo năm sinh

Năm Sinh (Âm Lịch) Can Chi Ngũ Hành Nạp Âm
2015 Ất Mùi Sa Trung Kim (Vàng trong cát)
2016 Bính Thân Sơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)
2017 Đinh Dậu Sơn Hạ Hỏa (Lửa chân núi)
2018 Mậu Tuất Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
2019 Kỷ Hợi Bình Địa Mộc (Gỗ đồng bằng)
2020 Canh Tý Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
2021 Tân Sửu Bích Thượng Thổ (Đất trên vách)
2022 Nhâm Dần Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)
2023 Quý Mão Kim Bạch Kim (Vàng pha bạc)
2024 Giáp Thìn Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)
2025 Ất Tỵ Phú Đăng Hỏa (Lửa đèn dầu)
2026 Bính Ngọ Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
2027 Đinh Mùi Thiên Hà Thủy (Nước trên trời)
2028 Mậu Thân Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
2029 Kỷ Dậu Đại Trạch Thổ (Đất nền nhà)
2030 Canh Tuất Thoa Xuyến Kim (Vàng trang sức)

Đặc điểm Ngũ Hành và Tương Sinh - Tương Khắc (Tổng Quan)

Ngũ Hành Biểu Tượng Chính Đặc Điểm Tính Cách Nổi Bật Tương Sinh (Hỗ trợ) Tương Khắc (Cản trở)
Kim Kim loại, Kiếm Cương trực, quyết đoán, mạnh mẽ, nghiêm túc, trọng nghĩa khí Thổ, Thủy Hỏa, Mộc
Mộc Cây cối Nhân hậu, ôn hòa, ngay thẳng, sáng tạo, dễ thích nghi Thủy, Hỏa Kim, Thổ
Thủy Nước Thông minh, linh hoạt, khéo léo, nhạy cảm, có chiều sâu Kim, Mộc Thổ, Hỏa
Hỏa Lửa Nhiệt tình, sôi nổi, dũng cảm, năng động, thiếu kiên nhẫn Mộc, Thổ Thủy, Kim
Thổ Đất Điềm tĩnh, vững chắc, trung thành, bao dung, giữ chữ tín Hỏa, Kim Mộc, Thủy
Xem thêm: Tổng hợp các cách đặt tên con theo phong thủy

2. Chấm điểm chi tiết tên Duy

Giờ chúng ta sẽ cùng phân tích kỹ hơn các điểm số đã đưa ra ban đầu cho tên Duy nhé.

2.1 Dễ đọc, dễ nhớ: 9.5/10

"Duy" là một cái tên cực kỳ dễ đọc và dễ nhớ đối với người Việt Nam. Nó chỉ có một âm tiết, cấu tạo đơn giản (phụ âm D + vần Uy), thanh ngang, phát âm rất rõ ràng, không gây nhầm lẫn. Sự phổ biến vừa phải cũng giúp mọi người dễ dàng nhận biết và ghi nhớ tên này. Đây là một điểm cộng lớn trong giao tiếp hàng ngày.

2.2 Tính cách: 8.5/10

Dựa trên các lớp nghĩa Hán Việt đã phân tích, tên Duy thường gợi lên hình ảnh một người có những nét tính cách đặc trưng sau:

  • Thông minh, sâu sắc, hay suy tư: Đây là nét nổi bật nhất từ chữ 维/惟. Họ có thể là người có óc quan sát tốt, thích tìm hiểu, phân tích vấn đề, đôi khi có phần trầm tư, nội tâm.
  • Kiên định, bền bỉ: Ý nghĩa "duy trì" (维) cho thấy họ có thể là người đáng tin cậy, có khả năng theo đuổi mục tiêu, giữ vững lập trường và nguyên tắc của mình.
  • Có chính kiến, độc đáo: Ý nghĩa "duy nhất" (惟) gợi ý về một người có cá tính riêng, không thích chạy theo đám đông, có quan điểm và cách nhìn nhận riêng.
  • Cẩn trọng, có trách nhiệm: Khả năng "suy nghĩ" và "duy trì" cũng hàm ý sự cẩn thận trong hành động và tinh thần trách nhiệm với những gì mình làm hoặc gìn giữ.
  • Có thể hơi hướng nội, ít nói: Do thiên về suy nghĩ nội tâm, một số người tên Duy có thể không quá sôi nổi, hoạt náo bên ngoài mà thể hiện chiều sâu qua hành động và suy nghĩ.

Tất nhiên, môi trường và giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách, nhưng tên "Duy" rõ ràng mang một "năng lượng" hướng nội, thiên về trí tuệ và sự kiên định.

Có thể bạn quan tâm: Gợi ý 200+ tên hay cho bé trai hay, ý nghĩa theo họ và tháng sinh

2.3 Phù hợp xu hướng: 8.0/10

"Duy" không phải là một cái tên mới nổi hay chạy theo "trend" đặt tên độc lạ hiện nay. Nó thuộc nhóm những cái tên "kinh điển", đã được sử dụng qua nhiều thế hệ và vẫn giữ được sự yêu thích. Chính vì sự phổ biến vừa phải và ý nghĩa tốt đẹp, "Duy" không bao giờ bị coi là lỗi thời.

Ưu điểm lớn của tên Duy là rất dễ kết hợp với các tên đệm khác nhau, tạo thành những cái tên vừa hay, vừa ý nghĩa, vừa không quá trùng lặp. Ví dụ: An Duy, Bảo Duy, Khang Duy, Minh Duy, Nhật Duy, Hoàng Duy, Quốc Duy... Sự linh hoạt này giúp "Duy" vẫn là một lựa chọn an toàn và phù hợp trong bối cảnh hiện đại.

2.4 Ý nghĩa văn hóa: 9.0/10

Trong văn hóa Việt Nam, trí tuệ (suy nghĩ), sự kiên định (duy trì), và lòng trung thành (gìn giữ) là những đức tính luôn được đề cao. Tên "Duy" hàm chứa những ý nghĩa tích cực này, thể hiện mong ước của cha mẹ về một người con trai thông minh, hiểu biết, sống có nguyên tắc, đáng tin cậy và có thể gìn giữ những giá trị tốt đẹp của gia đình, xã hội. Nó là một cái tên mang lại cảm giác tôn trọng và thiện cảm.

2.5 Tổng kết

Tên "Duy" thực sự là một lựa chọn đáng giá bởi những điểm mạnh sau:

  • Ý nghĩa sâu sắc: Thông minh, tư duy, kiên định, duy nhất, gìn giữ giá trị.
  • Âm thanh dễ nghe, dễ nhớ: Ngắn gọn, rõ ràng, quen thuộc.
  • Gợi ý tính cách tích cực: Thông minh, đáng tin cậy, có chiều sâu.
  • Giá trị văn hóa tốt đẹp: Phù hợp với quan niệm và mong ước của người Việt.
  • Linh hoạt kết hợp tên đệm: Dễ dàng tạo ra nhiều cái tên hay và ý nghĩa.

3. Dự đoán tương lai của người tên Duy

Dựa trên năng lượng và ý nghĩa của cái tên, chúng ta có thể hình dung về con đường phát triển của những người mang tên Duy trong tương lai. Dĩ nhiên, đây chỉ là những phác thảo mang tính tham khảo.

3.1 Về tính cách

Người tên Duy có tiềm năng phát triển thành những cá nhân chín chắn, sâu sắc và đáng tin cậy. Sự ham học hỏi và khả năng tư duy có thể giúp họ tích lũy kiến thức và kinh nghiệm tốt. Họ có xu hướng coi trọng sự ổn định, các nguyên tắc và những mối quan hệ bền vững.

Nếu nét "duy nhất" (惟) trội hơn, họ có thể trở thành người có cá tính mạnh, độc lập trong suy nghĩ và hành động. Nếu nét "duy trì" (维) trội hơn, họ có thể là người rất có trách nhiệm, là chỗ dựa vững chắc cho gia đình và bạn bè. Tuy nhiên, họ cũng cần học cách cởi mở hơn, chia sẻ suy nghĩ và cảm xúc của mình nếu có xu hướng quá nội tâm, đồng thời tránh sự bảo thủ, cứng nhắc do quá coi trọng việc "gìn giữ".

Có thể bạn quan tâm: Mách ba mẹ tên ở nhà cho bé trai ý nghĩa, dễ nhớ

3.2 Về sự nghiệp

Với thiên hướng tư duy, phân tích và sự kiên định, người tên Duy thường phù hợp với những lĩnh vực đòi hỏi sự tập trung, nghiên cứu sâu, tính chính xác và sự bền bỉ. Một số con đường sự nghiệp có thể phù hợp:

  • Khoa học & Kỹ thuật: Nghiên cứu, phát triển, lập trình viên, kỹ sư (đòi hỏi tư duy logic và sự chính xác).
  • Giáo dục & Nghiên cứu: Giảng viên, nhà nghiên cứu, triết gia (đòi hỏi khả năng suy tư sâu sắc).
  • Kinh tế & Tài chính: Phân tích tài chính, kế toán, kiểm toán, quản lý rủi ro (đòi hỏi sự cẩn trọng, logic).
  • Luật pháp: Luật sư, thẩm phán (cần tư duy phản biện, giữ vững nguyên tắc).
  • Viết lách, biên tập: Nhà văn, nhà báo, biên tập viên (cần khả năng diễn đạt tư duy).
  • Quản lý, Hành chính: Các vị trí đòi hỏi khả năng duy trì hệ thống, tổ chức và sự đáng tin cậy.
  • Nghệ thuật (chiều sâu): Nhạc sĩ, họa sĩ, nhà thiết kế (nếu kết hợp được tư duy sâu sắc với khả năng sáng tạo).

Sự nghiệp của người tên Duy có tiềm năng phát triển vững chắc và đạt được sự công nhận về chuyên môn nếu họ phát huy được thế mạnh về tư duy và sự kiên trì của mình.

4. Gợi ý tên đệm hay cho tên Duy

Chọn tên đệm phù hợp sẽ làm tôn lên ý nghĩa của tên Duy và tạo sự hài hòa. Dưới đây là những tên đệm hay cho tên Duy:

Bảng gợi ý tên đệm hay cho tên Duy

Tên đệm + Duy Ý nghĩa
An Duy Duy trì sự bình an, suy nghĩ an nhiên, người duy nhất mang lại bình yên.
Anh Duy Người con trai thông minh, tinh anh, có tư duy sắc sảo.
Bảo Duy Gìn giữ những điều quý giá, người duy nhất được trân bảo, suy nghĩ cẩn trọng.
Bình Duy Duy trì sự công bằng, ôn hòa, suy nghĩ điềm tĩnh.
Chấn Duy Duy trì sự hưng thịnh, tạo ảnh hưởng mạnh mẽ bằng tư duy.
Chí Duy Duy trì ý chí mạnh mẽ, người có tư duy và quyết tâm.
Công Duy Duy trì sự công bằng, chính trực, suy nghĩ vì cộng đồng.
Đăng Duy Duy trì ánh sáng (tri thức), người có tư duy soi đường.
Đạt Duy Suy nghĩ để đạt được thành công, duy trì thành quả.
Đình Duy Duy trì sự vững chắc (như cột đình), người có tư duy làm trụ cột.
Đông Duy Suy nghĩ sâu rộng như phương Đông, duy trì sự phát triển.
Đức Duy Duy trì đạo đức, người có tư duy và phẩm hạnh tốt đẹp.
Gia Duy Duy trì nền nếp gia đình, suy nghĩ cho gia đình.
Hải Duy Tư duy rộng lớn như biển cả, duy trì sự bao la.
Hiếu Duy Duy trì lòng hiếu thảo, suy nghĩ hiếu thuận.
Hiệp Duy Duy trì sự hòa hợp, hiệp nghĩa, người có tư duy hào hiệp.
Hoàng Duy Duy trì sự huy hoàng, người có tư duy sáng láng, rực rỡ.
Hùng Duy Duy trì sự mạnh mẽ, người có tư duy và khí phách.
Hưng Duy Duy trì sự hưng thịnh, phát triển, suy nghĩ tích cực.
Hữu Duy Luôn duy trì những điều tốt đẹp, người bạn có tư duy tốt.
Khải Duy Duy trì niềm vui, chiến thắng, người có tư duy lạc quan.
Khang Duy Duy trì sự an khang, thịnh vượng, suy nghĩ về sự sung túc.
Khánh Duy Duy trì niềm vui, tiếng tốt, người mang lại sự mừng vui bằng tư duy.
Khoa Duy Duy trì sự thành công trong học vấn, người có tư duy khoa bảng.
Khôi Duy Duy trì vẻ đẹp, sự tuấn tú, người đứng đầu với tư duy sắc sảo.
Kiên Duy Duy trì sự kiên định, bền chí, người có tư duy vững vàng.
Kiệt Duy Người có tư duy kiệt xuất, duy trì sự xuất chúng.
Lâm Duy Duy trì sự vững chãi, phát triển như rừng cây, suy nghĩ thâm trầm.
Lân Duy Duy trì sự tốt lành, may mắn (như Kỳ Lân), người có tư duy mang lại điềm lành.
Mạnh Duy Duy trì sức mạnh, người có tư duy và ý chí mạnh mẽ.
Minh Duy Tư duy sáng suốt, minh mẫn, duy trì sự rõ ràng, minh bạch.
Nam Duy Người con trai có tư duy, bản lĩnh, duy trì khí phách.
Nhân Duy Duy trì lòng nhân ái, người có tư duy nhân hậu.
Nhật Duy Tư duy tươi sáng như mặt trời, duy trì ánh sáng tích cực.
Phát Duy Duy trì sự phát triển, người có tư duy tiến bộ.
Phong Duy Tư duy phóng khoáng, lãng tử, duy trì phong độ.
Phú Duy Duy trì sự giàu có, sung túc, người có tư duy làm giàu.
Phúc Duy Duy trì phúc đức, người có tư duy mang lại may mắn.
Quân Duy Duy trì sự chính trực, công bằng như vị quân tử, người có tư duy của người lãnh đạo.
Quang Duy Tư duy sáng láng, rạng rỡ, duy trì ánh sáng vinh quang.
Quốc Duy Duy trì sự vững mạnh của đất nước, người có tư duy vì quốc gia.
Sơn Duy Tư duy vững chắc như núi, duy trì sự kiên định.
Tài Duy Duy trì và phát huy tài năng, người có tư duy và tài năng.
Tâm Duy Duy trì cái tâm thiện lành, người có tư duy xuất phát từ tâm.
Tân Duy Duy trì sự mới mẻ, người có tư duy đổi mới, sáng tạo.
Thái Duy Duy trì sự yên bình, thịnh vượng, người có tư duy ôn hòa.
Thanh Duy Duy trì sự trong sạch, thanh cao, người có tư duy thanh lịch.
Thành Duy Duy trì sự thành công, thành thật, người có tư duy chân thành.
Thiên Duy Tư duy rộng lớn, cao cả như trời, duy trì ý chí lớn.
Thiện Duy Duy trì lòng tốt, điều thiện, người có tư duy hướng thiện.
Thông Duy Người có tư duy thông suốt, am hiểu, duy trì sự hiểu biết.
Trí Duy Nhấn mạnh khả năng tư duy, trí tuệ, duy trì sự thông thái.
Trọng Duy Duy trì sự kính trọng, người có tư duy đúng mực, được coi trọng.
Trung Duy Duy trì lòng trung thành, chính trực, người có tư duy ngay thẳng.
Trường Duy Duy trì sự bền vững, lâu dài, người có tư duy nhìn xa trông rộng.
Tuấn Duy Người vừa đẹp đẽ, tài giỏi, vừa có tư duy sắc bén.
Tùng Duy Duy trì sự vững chãi, kiên cường như cây tùng, người có tư duy bền bỉ.
Uy Duy Duy trì uy tín, quyền thế, người có tư duy tạo dựng được sự nể trọng.
Việt Duy Duy trì sự ưu việt, người có tư duy vượt trội.
Vinh Duy Duy trì vinh quang, danh dự, người có tư duy mang lại vinh dự.
Vũ Duy Duy trì sức mạnh, sự bao phủ như vũ trụ, người có tư duy rộng lớn.
Xuân Duy Duy trì sự tươi mới, trẻ trung như mùa xuân, người có tư duy lạc quan.

5. FAQs - Những câu hỏi thường gặp về tên Duy

5.1. Tên Duy có hợp với bé gái không?

Theo truyền thống và cách sử dụng phổ biến ở Việt Nam, "Duy" thường được xem là tên dành cho con trai do các ý nghĩa về sự duy trì, kiên định, tư duy thường gắn với phẩm chất nam giới. Tuy nhiên, không có quy tắc cứng nhắc nào cấm đặt tên này cho bé gái, đặc biệt nếu cha mẹ yêu thích ý nghĩa "duy nhất", "độc đáo". Nếu đặt cho bé gái, có thể cân nhắc kết hợp với tên đệm thật nữ tính.

5.2. Người tên Duy có thường sống nội tâm và khó gần không?

Ý nghĩa "suy nghĩ, suy tư" có thể gợi ý về một nét tính cách hướng nội, nhưng không có nghĩa là tất cả người tên Duy đều khó gần. Họ có thể chỉ đơn giản là người sâu sắc, cần thời gian để quan sát và không thể hiện cảm xúc quá nhiều ra bên ngoài. Sự cởi mở và kỹ năng giao tiếp còn phụ thuộc rất nhiều vào môi trường giáo dục và tính cách bẩm sinh khác.

5.3. Làm sao để phát huy ý nghĩa "duy trì" tốt đẹp của tên Duy?

Cha mẹ có thể giáo dục con về tầm quan trọng của việc giữ lời hứa, lòng trung thành, sự kiên trì theo đuổi mục tiêu, trân trọng các mối quan hệ và gìn giữ những truyền thống tốt đẹp của gia đình. Khuyến khích con sống có nguyên tắc và trách nhiệm.

5.4. Tên Duy kết hợp với họ nào thì đẹp?

Tên Duy khá dễ kết hợp với nhiều họ khác nhau do âm điệu nhẹ nhàng, thanh ngang. Các họ như Nguyễn, Trần, Lê, Phạm, Hoàng, Vũ, Phan... đều có thể đi cùng tên Duy tạo thành cái tên hài hòa (ví dụ: Nguyễn An Duy, Trần Minh Duy, Lê Hoàng Duy...). Quan trọng là sự cân nhắc về ý nghĩa tổng thể và sự yêu thích của gia đình.

5.5. Liệu ý nghĩa "duy nhất" trong tên Duy có khiến con cảm thấy cô đơn?

Không nhất thiết. Ý nghĩa "duy nhất" ở đây nên được hiểu theo hướng tích cực là "đặc biệt", "có cá tính riêng", "không thể thay thế". Cha mẹ có thể định hướng cho con hiểu rằng sự độc đáo là một thế mạnh, giúp con tự tin vào bản thân thay vì cảm thấy lạc lõng hay cô đơn. Đồng thời, cần dạy con cách hòa nhập và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người.

Xem chi tiết: Bật mí 100+ tên đệm hay cho bé mang nhiều ý nghĩa ấn tượng

Việc đặt tên con là Duy thể hiện mong ước của cha mẹ về một chàng trai thông minh, hiểu biết, sống có nguyên tắc, đáng tin cậy và biết gìn giữ những giá trị cốt lõi. Với sự linh hoạt trong việc kết hợp tên đệm và ý nghĩa không bao giờ lỗi thời, "Duy" xứng đáng là một lựa chọn tuyệt vời, một món quà ý nghĩa mà cha mẹ dành tặng cho tương lai của con.

Bài viết liên quan:

TIÊU CHÍ ĐẢM BẢO MỘT CÁI TÊN HAY (Kỳ 3)

Tên của một người tuy chỉ là tổ hợp của một số ký tự, nhưng do tiếng Việt phong phú về thanh điệu, nên cái tên hay phải đảm bảo một quy luật chung, đó là êm tai, có hiệu quả âm thanh, trầm bổng như điệu nhạc.
Lên đầu trang